399B Trường Chinh, phường 14, quận Tân Bình, TP.HCM
Cao su tự nhiên được chiết xuất từ nhựa của cây Hevea brasiliensis, có nguồn gốc từ rừng nhiệt đới Nam Mỹ, đặc biệt là Brazil. Vào thế kỷ 19, cây cao su trở nên quan trọng khi châu Âu nhận ra giá trị kinh tế của nó. Ngành công nghiệp cao su sau đó mở rộng sang Đông Nam Á, Tây Phi.
Cao su tự nhiên là polymer chiết xuất từ nhựa cây Hevea brasiliensis. Nhựa này được khai thác, chế biến thành cao su rắn hoặc lỏng, với cấu trúc hóa học đặc trưng, chuỗi polymer liên kết chặt chẽ mang lại tính đàn hồi, khả năng chịu lực.
Cao su tự nhiên nổi bật với độ co giãn, khả năng đàn hồi. Nó chịu nhiệt tốt, kháng mài mòn, nhưng lại nhạy cảm với ánh sáng mặt trời, ozon, yêu cầu phải bảo quản xử lý đúng cách để kéo dài tuổi thọ trong quá trình sử dụng.
Cao su tự nhiên là nguyên liệu quan trọng trong nhiều lĩnh vực, đặc biệt là sản xuất lốp xe. Tính đàn hồi, khả năng chịu lực của cao su tự nhiên cải thiện hiệu suất, độ bền của lốp, từ đó góp phần vào an toàn giao thông.
Ngoài lốp xe, cao su tự nhiên còn được sử dụng trong giày dép, dây đai, các bộ phận máy móc, sản phẩm cao su kỹ thuật. Trong ngành y tế, nó được dùng để chế tạo găng tay, ống truyền dịch, thiết bị y tế khác nhờ kháng khuẩn tạo độ kín.
Trong đời sống hàng ngày, cao su tự nhiên xuất hiện trong các sản phẩm gia dụng như đệm, matras, thiết bị thể thao. Tính đàn hồi, sự thoải mái của cao su tự nhiên làm cho nó trở thành lựa chọn ưu tiên cho nhiều sản phẩm tiêu dùng.
Cao su tự nhiên chủ yếu được chiết xuất từ cây cao su, có tên khoa học là Hevea brasiliensis. Cây cao su này có nguồn gốc từ khu vực rừng nhiệt đới của Nam Mỹ, đặc biệt là từ Brazil, Peru, các quốc gia lân cận. Cây cao su yêu thích môi trường khí hậu nhiệt đới với lượng mưa dồi dào, đất đai màu mỡ. Nó thường phát triển cao từ 15 đến 20 mét, sống lâu dài, cho phép thu hoạch nhựa trong nhiều năm.
Nhựa cao su được tiết ra từ vỏ cây qua một quá trình gọi là "tapping", trong đó vỏ cây bị cắt nhẹ để cho nhựa chảy, được thu thập trong thùng chứa. Cây có khả năng tự phục hồi, cho phép cây tiếp tục sản xuất nhựa sau mỗi lần khai thác.
Lịch sử khai thác cao su tại Nam Mỹ bắt đầu từ hàng nghìn năm trước, khi các nền văn minh bản địa như người Maya, Aztec sử dụng nhựa cao su cho nhiều mục đích, từ thiết bị thể thao đến vật dụng hàng ngày. Tuy nhiên, khai thác quy mô lớn chỉ bắt đầu vào thế kỷ 19 khi người châu Âu phát hiện giá trị thương mại của nó.
Vào giữa thế kỷ 19, cây cao su trở thành mặt hàng quan trọng ở khu vực Amazon, khi công ty châu Âu, Mỹ lập đồn điền lớn tại Brazil, các quốc gia láng giềng để khai thác nhựa cao su. Sự phát triển nhanh chóng ngành công nghiệp này đã dẫn đến nhiều vấn đề môi trường, xã hội do khai thác bừa bãi, áp lực từ nhu cầu tăng.
Nhận thấy giá trị kinh tế lớn cao su tự nhiên, vào cuối thế kỷ 19, đầu thế kỷ 20, các nhà nghiên cứu, doanh nhân đã mở rộng trồng ra ngoài Nam Mỹ. Sự mở rộng này chủ yếu diễn ra ở khu vực nhiệt đới như Đông Nam Á, Tây Phi, Australia.
Việc nhân giống, trồng cây tại các khu vực mới đã được thực hiện có kế hoạch. Ở Đông Nam Á, Malaysia, Thái Lan, Indonesia đã trở thành trung tâm sản xuất cao su chính nhờ điều kiện khí hậu lý tưởng, công nghệ khai thác tiên tiến. Tại Tây Phi, các nỗ lực trồng cây đã tạo ra nguồn cung ứng mới cho thị trường toàn cầu.
Sự mở rộng trồng cây cao su ra các khu vực mới giúp đáp ứng nhu cầu cao, giảm áp lực khai thác ở Nam Mỹ. Tuy nhiên, nó cũng đặt ra thách thức về quản lý bền vững, bảo vệ môi trường. Nghiên cứu, phát triển kỹ thuật trồng trọt hiệu quả là yếu tố quan trọng cho phát triển bền vững ngành công nghiệp cao su toàn cầu.
Cây cao su yêu cầu môi trường nhiệt đới với nhiệt độ từ 24°C đến 30°C, lượng mưa hàng năm từ 2000 đến 3000 mm để phát triển tốt. Đất cần có độ pH từ 4,5 đến 6,5, thoát nước tốt, ít biến động nhiệt độ, độ ẩm để đảm bảo năng suất cao.
Quá trình khai thác nhựa cao su yêu cầu sự chính xác, chăm sóc để duy trì sản lượng lâu dài. Kỹ thuật bắt đầu bằng việc cắt một đường nhỏ, gọi là "tapping," trên vỏ cây theo hình vòng cung, không quá sâu để không làm tổn hại cây. Nhựa chảy ra được thu trong thùng, sau đó được xử lý thành cao su rắn. Khai thác thường diễn ra hai lần một ngày để tối ưu hóa nhựa thu được. Kỹ thuật hiện đại sử dụng công nghệ tiên tiến để giám sát sức khỏe cây, duy trì chất lượng nhựa.
Cao su tự nhiên chủ yếu được trồng, khai thác ở các quốc gia nhiệt đới như Thái Lan, Malaysia, Indonesia, Việt Nam, Ấn Độ, Brazil.
Ngành công nghiệp cao su tự nhiên đóng vai trò quan trọng trong nền kinh tế toàn cầu, đặc biệt ở Thái Lan, Malaysia, Indonesia. Nó không chỉ cung cấp nguyên liệu cho nhiều sản phẩm công nghiệp mà còn tạo ra hàng triệu việc làm.
Ngành công nghiệp cao su thúc đẩy xuất khẩu, đóng góp vào ngân sách quốc gia, phát triển các ngành phụ trợ như sản xuất lốp xe, vật liệu xây dựng, hàng tiêu dùng. Các doanh nghiệp trong ngành đầu tư vào nghiên cứu, phát triển, cải tiến công nghệ khai thác, chế biến để nâng cao giá trị gia tăng của sản phẩm cao su.
Ngành công nghiệp cao su hỗ trợ cộng đồng nông thôn bằng cách tạo thu nhập ổn định, cải thiện cơ sở hạ tầng như trường học, bệnh viện. Tuy nhiên, sự phụ thuộc quá mức có thể gây bất ổn kinh tế nếu giá cao su toàn cầu biến động mạnh.
Việc chuyển đổi rừng nguyên sinh thành đồn điền cao su dẫn đến mất đa dạng sinh học, suy giảm hệ sinh thái, làm giảm khả năng hấp thụ khí carbon của rừng.
Quá trình khai thác cao su có thể gây ô nhiễm môi trường nếu không được quản lý đúng cách. Hóa chất sử dụng trong chế biến có thể ô nhiễm nước, đất, trong khi việc đốt cây hoặc xử lý không đúng cách phát thải khí nhà kính.
Từ nguồn gốc ban đầu ở Nam Mỹ, cao su tự nhiên đã có sự mở rộng rộng rãi ra toàn cầu, với các quốc gia như Thái Lan, Malaysia, Indonesia hiện đang dẫn đầu trong sản xuất. Sự phát triển này không chỉ đáp ứng nhu cầu ngày càng cao mà còn thúc đẩy nền kinh tế toàn cầu, tạo ra nhiều cơ hội việc làm. Việc hiểu rõ nguồn gốc, sự phát triển cao su tự nhiên giúp chúng ta nhận thức được tầm quan trọng, ảnh hưởng của ngành công nghiệp này đối với nền kinh tế, môi trường toàn cầu.